THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ỔN ĐỊNH ASPHALTENE TRONG NHIÊN LIỆU

Tiêu chuẩn: ASTM D7157, ISO PAS 23263 CIMAC
Ứng dụng: • Nhà máy lọc dầu • Kiểm tra dầu thô
Công nghệ phân tích:
Nhà cung cấp: AD Systems
Model: SV 10

Thiết bị đo độ ổn định Asphaltene trong nhiên liệu ASTM D7157 tại phòng thí nghiệm

  • Khả năng đo các mẫu với nồng độ Asphaltenes < 0,4%.
  • KHÔNG cần phải loại bỏ các hạt than cốc trước khi chạy thử nghiệm
Tải Catalogue Đặt hàng ngay

Thí nghiệm Xăng Dầ-Công ty TNHH Betatechco chịu trách nhiệm phân phối chính hãng tất cả mọi thắc mắc hãy dến phần Liên Hệ để được hỗ trợ!

Thiết Bị Đo Độ Ổn Định Asphaltene Trong Nhiên Liệu ASTM D7157 tại phòng thí nghiệm

Asphaltene Stability

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Ứng dụng rộng rãi
  • Khả năng đo các mẫu với nồng độ asphaltenes < 0,4%.
  • Mẫu tướơg thích: dầu thô, dầu nhiên liệu nặng, cặn, bitumens, dầu asphaltene tự do, dầu thô cát tar, nhũ tương,…
  • Sự hiện diện của các hạt than cốc sẽ không ảnh hưởng đến phép đo với SV10, do đó không cần phải loại bỏ các hạt than cốc trước khi chạy thử nghiệm
  • Độ chính xác cao: Bộ phận Cell đo độ chính xác cao nhất, quy trình đo khối lượng và pha loãng toluene đơn giản và tự động, chính xác, không cần người vận hành giám sát
  • Tất cả các giai đoạn thử nghiệm (pha loãng, chuẩn độ và làm sạch) là tự động. Thời gian vận hành nhanh chóng.
  • Giá trị chuẩn độ được hiển thị và kết quả kiểm tra sẽ tự động được tính toán và chuyển sang hệ thống LIMS nếu cần.
  • Cơ sở dữ liệu chi tiết liên quan đến từng kết quả kiểm tra. Ngoài ra, tất cả các thông tin liên quan đến hiệu chuẩn dụng cụ được lưu trữ
  • Tính năng an toàn: Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro từ dung môi nguy hiểm.
  • Thiết kế rất nhỏ gọn: Hoạt động tự động, 03 vị trí độc lập

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ỔN ĐỊNH ASPHALTENE TRONG NHIÊN LIỆU”

THÔNG TIN KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    • Khoảng giá trị S: Từ 1,05 đến 15,00
    • Độ chính xác: 0,01
    • Giao diện: Màn hình cảm ứng màu 7inch
    • Nhiệt độ: Từ 15 °C đến 60 °C
    • Báo cáo kết quả: Giá trị S, Sa, So, Xmin, Frmax, R2
    • Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Nga
    • Kết quả lưu trữ: Lên đến 100.000 kết quả (8GB)
    • Kết nối: Cổng USB (2), Ethernet, LAN
    • Máy in nhiệt (tùy chọn)
    • Kích thước W x D x H (mm): 440 x 620 x 700
    • Khối lượng: 50 kg
    • Nguồn điện: 100 / 240V – 50 / 60Hz – 750W